Thời gian hiện tại ở Sărăţile, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Predeal-Sărari, Prahova – Sărăţile. Đánh bẩy Sărăţile mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sărăţile mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sărăţile, nhiều khách sạn ở Sărăţile, dân số ở Sărăţile, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sărăţile, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:48
:43 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sărăţile, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Sărăţile, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Vĩ độ | 45°12'0" 45.2 |
Kinh độ | 26°6'0" 26.1 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,118 |
Về Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
Tính số lượt xem | 302 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 820,766 |
Sân bay gần Sărăţile, Comuna Predeal-Sărari, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 70 km 43 ml | |
BCM | Bacau Airport | 167 km 104 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 211 km 131 ml | |
IAS | Iasi Airport | 249 km 155 ml | |
SCV | Suceava Airport | 278 km 172 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 316 km 197 ml |