Thời gian hiện tại ở Vârfurile, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Valea Călugărească, Prahova – Vârfurile. Đánh bẩy Vârfurile mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vârfurile mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vârfurile, nhiều khách sạn ở Vârfurile, dân số ở Vârfurile, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vârfurile, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:33
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vârfurile, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Vârfurile, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Vĩ độ | 44°59'33" 44.9926 |
Kinh độ | 26°9'8" 26.1521 |
Dân số | 91 |
Tính số lượt xem | 115 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 25,408 |
Về Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Tính số lượt xem | 679 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,036 |
Sân bay gần Vârfurile, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 47 km 29 ml | |
BCM | Bacau Airport | 187 km 116 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 198 km 123 ml | |
VAR | Varna Airport | 237 km 147 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 305 km 189 ml |