Thời gian hiện tại ở Valea Călugărească, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Valea Călugărească, Prahova – Valea Călugărească. Đánh bẩy Valea Călugărească mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Călugărească mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Călugărească, nhiều khách sạn ở Valea Călugărească, dân số ở Valea Călugărească, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Călugărească, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:34
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Călugărească, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Valea Călugărească, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Vĩ độ | 44°58'0" 44.9667 |
Kinh độ | 26°8'60" 26.15 |
Dân số | 10,378 |
Tính số lượt xem | 10,432 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,900 |
Về Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
Tính số lượt xem | 664 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,605 |
Sân bay gần Valea Călugărească, Comuna Valea Călugărească, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 44 km 28 ml | |
BCM | Bacau Airport | 190 km 118 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 197 km 122 ml | |
VAR | Varna Airport | 234 km 146 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 307 km 191 ml |