Thời gian hiện tại ở Someș Guruslău, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj – Someș Guruslău. Đánh bẩy Someș Guruslău mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Someș Guruslău mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Someș Guruslău, nhiều khách sạn ở Someș Guruslău, dân số ở Someș Guruslău, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Someș Guruslău, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:37
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Someș Guruslău, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Someș Guruslău, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Vĩ độ | 47°18'41" 47.3114 |
Kinh độ | 23°17'50" 23.2973 |
Dân số | 525 |
Tính số lượt xem | 549 |
Về Judeţul Sălaj, România
Dân số | 242,741 |
Tính số lượt xem | 13,950 |
Về Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Tính số lượt xem | 207 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,647 |
Sân bay gần Someș Guruslău, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 53 km 33 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 66 km 41 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 204 km 127 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 226 km 140 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 283 km 176 ml |