Thời gian hiện tại ở Vădurele, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj – Vădurele. Đánh bẩy Vădurele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vădurele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vădurele, nhiều khách sạn ở Vădurele, dân số ở Vădurele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vădurele, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:15
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vădurele, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Vădurele, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Vĩ độ | 47°19'54" 47.3318 |
Kinh độ | 23°20'30" 23.3417 |
Dân số | 266 |
Tính số lượt xem | 316 |
Về Judeţul Sălaj, România
Dân số | 242,741 |
Tính số lượt xem | 13,927 |
Về Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
Tính số lượt xem | 206 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 810,956 |
Sân bay gần Vădurele, Comuna Năpradea, Judeţul Sălaj, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 54 km 33 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 67 km 41 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 201 km 125 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 222 km 138 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 280 km 174 ml |