Thời gian hiện tại ở Sălăţig, Comuna Sălăţig, Judeţul Sălaj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sălăţig, Judeţul Sălaj – Sălăţig. Đánh bẩy Sălăţig mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sălăţig mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sălăţig, nhiều khách sạn ở Sălăţig, dân số ở Sălăţig, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sălăţig, Comuna Sălăţig, Judeţul Sălaj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:57
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sălăţig, Comuna Sălăţig, Judeţul Sălaj, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Sălăţig, Comuna Sălăţig, Judeţul Sălaj, România
Vĩ độ | 47°22'0" 47.3667 |
Kinh độ | 23°7'60" 23.1333 |
Dân số | 3,094 |
Tính số lượt xem | 3,133 |
Về Judeţul Sălaj, România
Dân số | 242,741 |
Tính số lượt xem | 13,951 |
Về Comuna Sălăţig, Judeţul Sălaj, România
Tính số lượt xem | 215 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,690 |
Sân bay gần Sălăţig, Comuna Sălăţig, Judeţul Sălaj, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 42 km 26 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 77 km 48 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 206 km 128 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 234 km 145 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 279 km 173 ml |