Thời gian hiện tại ở Bârsău de Sus, Comuna Bârsău, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bârsău, Satu Mare – Bârsău de Sus. Đánh bẩy Bârsău de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bârsău de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bârsău de Sus, nhiều khách sạn ở Bârsău de Sus, dân số ở Bârsău de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bârsău de Sus, Comuna Bârsău, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:03
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bârsău de Sus, Comuna Bârsău, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Bârsău de Sus, Comuna Bârsău, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°36'0" 47.6 |
Kinh độ | 23°13'0" 23.2167 |
Dân số | 2,452 |
Tính số lượt xem | 2,508 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 13,989 |
Về Comuna Bârsău, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 124 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,143 |
Sân bay gần Bârsău de Sus, Comuna Bârsău, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 27 km 17 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 98 km 61 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 181 km 112 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 218 km 135 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 252 km 157 ml |