Thời gian hiện tại ở Asuaju de Sus, Comuna Asuaju de Sus, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Asuaju de Sus, Judeţul Maramureş – Asuaju de Sus. Đánh bẩy Asuaju de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asuaju de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asuaju de Sus, nhiều khách sạn ở Asuaju de Sus, dân số ở Asuaju de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Asuaju de Sus, Comuna Asuaju de Sus, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:12
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asuaju de Sus, Comuna Asuaju de Sus, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Asuaju de Sus, Comuna Asuaju de Sus, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°34'0" 47.5667 |
Kinh độ | 23°10'60" 23.1833 |
Dân số | 1,585 |
Tính số lượt xem | 1,614 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,925 |
Về Comuna Asuaju de Sus, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 117 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,779 |
Sân bay gần Asuaju de Sus, Comuna Asuaju de Sus, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 27 km 17 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 95 km 59 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 185 km 115 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 222 km 138 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 257 km 159 ml |