Thời gian hiện tại ở Țeghea, Comuna Craidorolţ, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Craidorolţ, Satu Mare – Țeghea. Đánh bẩy Țeghea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Țeghea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Țeghea, nhiều khách sạn ở Țeghea, dân số ở Țeghea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Țeghea, Comuna Craidorolţ, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:23
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Țeghea, Comuna Craidorolţ, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 21:04 |
Về Țeghea, Comuna Craidorolţ, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°35'12" 47.5866 |
Kinh độ | 22°44'9" 22.7358 |
Dân số | 44 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 14,357 |
Về Comuna Craidorolţ, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 274 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,806 |
Sân bay gần Țeghea, Comuna Craidorolţ, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 17 km 10 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 78 km 48 ml | |
OMR | Oradea Airport | 88 km 55 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 115 km 71 ml | |
KSC | Barca Airport | 163 km 101 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 206 km 128 ml |