Thời gian hiện tại ở Crucişor, Comuna Crucişor, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Crucişor, Satu Mare – Crucişor. Đánh bẩy Crucişor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crucişor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crucişor, nhiều khách sạn ở Crucişor, dân số ở Crucişor, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crucişor, Comuna Crucişor, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:02
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crucişor, Comuna Crucişor, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Crucişor, Comuna Crucişor, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°40'60" 47.6833 |
Kinh độ | 23°15'0" 23.25 |
Dân số | 2,471 |
Tính số lượt xem | 2,526 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 14,005 |
Về Comuna Crucişor, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 206 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,338 |
Sân bay gần Crucişor, Comuna Crucişor, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 28 km 17 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 106 km 66 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 172 km 107 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 212 km 132 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 243 km 151 ml |