Thời gian hiện tại ở Gherţa Mică, Comuna Gherţa Mică, Satu Mare, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gherţa Mică, Satu Mare – Gherţa Mică. Đánh bẩy Gherţa Mică mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gherţa Mică mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gherţa Mică, nhiều khách sạn ở Gherţa Mică, dân số ở Gherţa Mică, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gherţa Mică, Comuna Gherţa Mică, Satu Mare, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:25
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gherţa Mică, Comuna Gherţa Mică, Satu Mare, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Gherţa Mică, Comuna Gherţa Mică, Satu Mare, România
Vĩ độ | 47°55'60" 47.9333 |
Kinh độ | 23°13'60" 23.2333 |
Dân số | 3,188 |
Tính số lượt xem | 3,235 |
Về Satu Mare, România
Dân số | 366,270 |
Tính số lượt xem | 14,001 |
Về Comuna Gherţa Mică, Satu Mare, România
Tính số lượt xem | 69 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 811,835 |
Sân bay gần Gherţa Mică, Comuna Gherţa Mică, Satu Mare, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 37 km 23 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 133 km 82 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 152 km 94 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 206 km 128 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 216 km 134 ml |