Thời gian hiện tại ở Răşinari, Comuna Răşinari, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Răşinari, Judeţul Sibiu – Răşinari. Đánh bẩy Răşinari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Răşinari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Răşinari, nhiều khách sạn ở Răşinari, dân số ở Răşinari, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Răşinari, Comuna Răşinari, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:54
:09 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Răşinari, Comuna Răşinari, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Răşinari, Comuna Răşinari, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 45°42'0" 45.7 |
Kinh độ | 24°4'0" 24.0667 |
Dân số | 5,403 |
Tính số lượt xem | 5,463 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,405 |
Về Comuna Răşinari, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 112 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 822,084 |
Sân bay gần Răşinari, Comuna Răşinari, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 10 km 6 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 124 km 77 ml | |
CRA | Craiova Airport | 154 km 96 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 202 km 125 ml | |
BCM | Bacau Airport | 239 km 148 ml | |
SCV | Suceava Airport | 282 km 175 ml |