Thời gian hiện tại ở Cisnădioara, Oraş Cisnãdie, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Cisnãdie, Judeţul Sibiu – Cisnădioara. Đánh bẩy Cisnădioara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cisnădioara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cisnădioara, nhiều khách sạn ở Cisnădioara, dân số ở Cisnădioara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cisnădioara, Oraş Cisnãdie, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:22
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cisnădioara, Oraş Cisnãdie, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Cisnădioara, Oraş Cisnãdie, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 45°42'16" 45.7045 |
Kinh độ | 24°6'46" 24.1129 |
Dân số | 434 |
Tính số lượt xem | 466 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,470 |
Về Oraş Cisnãdie, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 184 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,685 |
Sân bay gần Cisnădioara, Oraş Cisnãdie, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 10 km 6 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 124 km 77 ml | |
CRA | Craiova Airport | 155 km 96 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 199 km 124 ml | |
BCM | Bacau Airport | 235 km 146 ml | |
SCV | Suceava Airport | 279 km 174 ml |