Thời gian hiện tại ở Botorca-Blăjel, Comuna Blăjel, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Blăjel, Judeţul Sibiu – Botorca-Blăjel. Đánh bẩy Botorca-Blăjel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Botorca-Blăjel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Botorca-Blăjel, nhiều khách sạn ở Botorca-Blăjel, dân số ở Botorca-Blăjel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Botorca-Blăjel, Comuna Blăjel, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:02
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Botorca-Blăjel, Comuna Blăjel, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Botorca-Blăjel, Comuna Blăjel, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 46°13'0" 46.2167 |
Kinh độ | 24°19'0" 24.3167 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,528 |
Về Comuna Blăjel, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 210 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,181 |
Sân bay gần Botorca-Blăjel, Comuna Blăjel, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 51 km 31 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 79 km 49 ml | |
BCM | Bacau Airport | 201 km 125 ml | |
SCV | Suceava Airport | 225 km 140 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 260 km 161 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 299 km 185 ml |