Thời gian hiện tại ở Brădeni, Comuna Brădeni, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brădeni, Judeţul Sibiu – Brădeni. Đánh bẩy Brădeni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brădeni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brădeni, nhiều khách sạn ở Brădeni, dân số ở Brădeni, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brădeni, Comuna Brădeni, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:22
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brădeni, Comuna Brădeni, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Brădeni, Comuna Brădeni, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 46°4'60" 46.0833 |
Kinh độ | 24°49'60" 24.8333 |
Dân số | 1,470 |
Tính số lượt xem | 1,524 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,474 |
Về Comuna Brădeni, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 159 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,089 |
Sân bay gần Brădeni, Comuna Brădeni, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 66 km 41 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 117 km 73 ml | |
BCM | Bacau Airport | 167 km 104 ml | |
SCV | Suceava Airport | 213 km 132 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 258 km 160 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 312 km 194 ml |