Thời gian hiện tại ở Cârţişoara, Comuna Cârţişoara, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cârţişoara, Judeţul Sibiu – Cârţişoara. Đánh bẩy Cârţişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cârţişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cârţişoara, nhiều khách sạn ở Cârţişoara, dân số ở Cârţişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cârţişoara, Comuna Cârţişoara, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:40
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cârţişoara, Comuna Cârţişoara, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Cârţişoara, Comuna Cârţişoara, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 45°43'0" 45.7167 |
Kinh độ | 24°34'60" 24.5833 |
Dân số | 1,133 |
Tính số lượt xem | 1,182 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,473 |
Về Comuna Cârţişoara, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 132 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,030 |
Sân bay gần Cârţişoara, Comuna Cârţişoara, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 39 km 24 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 137 km 85 ml | |
CRA | Craiova Airport | 165 km 102 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 173 km 108 ml | |
BCM | Bacau Airport | 202 km 126 ml | |
SCV | Suceava Airport | 258 km 160 ml |