Thời gian hiện tại ở Valea Mighindoalei, Comuna Şeica Mare, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Şeica Mare, Judeţul Sibiu – Valea Mighindoalei. Đánh bẩy Valea Mighindoalei mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Valea Mighindoalei mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Valea Mighindoalei, nhiều khách sạn ở Valea Mighindoalei, dân số ở Valea Mighindoalei, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Valea Mighindoalei, Comuna Şeica Mare, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:28
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Valea Mighindoalei, Comuna Şeica Mare, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Valea Mighindoalei, Comuna Şeica Mare, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 45°58'0" 45.9667 |
Kinh độ | 24°16'0" 24.2667 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,649 |
Về Comuna Şeica Mare, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 689 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,396 |
Sân bay gần Valea Mighindoalei, Comuna Şeica Mare, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 24 km 15 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 101 km 63 ml | |
CRA | Craiova Airport | 186 km 115 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 210 km 131 ml | |
BCM | Bacau Airport | 213 km 132 ml | |
SCV | Suceava Airport | 249 km 155 ml |