Thời gian hiện tại ở Tălmaciu, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu – Tălmaciu. Đánh bẩy Tălmaciu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tălmaciu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tălmaciu, nhiều khách sạn ở Tălmaciu, dân số ở Tălmaciu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tălmaciu, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:52
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tălmaciu, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Tălmaciu, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 45°40'2" 45.6671 |
Kinh độ | 24°15'53" 24.2646 |
Dân số | 5,849 |
Tính số lượt xem | 5,903 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,474 |
Về Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 188 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,115 |
Sân bay gần Tălmaciu, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 19 km 12 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 132 km 82 ml | |
CRA | Craiova Airport | 153 km 95 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 187 km 116 ml | |
BCM | Bacau Airport | 227 km 141 ml | |
SCV | Suceava Airport | 276 km 171 ml |