Thời gian hiện tại ở Tălmăcel, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu – Tălmăcel. Đánh bẩy Tălmăcel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tălmăcel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tălmăcel, nhiều khách sạn ở Tălmăcel, dân số ở Tălmăcel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tălmăcel, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:00
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tălmăcel, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Tălmăcel, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Vĩ độ | 45°38'50" 45.6471 |
Kinh độ | 24°14'34" 24.2427 |
Dân số | 1,381 |
Tính số lượt xem | 1,438 |
Về Judeţul Sibiu, România
Dân số | 412,750 |
Tính số lượt xem | 13,480 |
Về Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
Tính số lượt xem | 188 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,476 |
Sân bay gần Tălmăcel, Oraş Tãlmaciu, Judeţul Sibiu, România
SBZ | Sibiu Airport | 20 km 12 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 133 km 83 ml | |
CRA | Craiova Airport | 150 km 93 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 187 km 116 ml | |
BCM | Bacau Airport | 229 km 142 ml | |
SCV | Suceava Airport | 279 km 173 ml |