Thời gian hiện tại ở Milişăuţi, Oraş Milişãuţi, Suceava, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Milişãuţi, Suceava – Milişăuţi. Đánh bẩy Milişăuţi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Milişăuţi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Milişăuţi, nhiều khách sạn ở Milişăuţi, dân số ở Milişăuţi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Milişăuţi, Oraş Milişãuţi, Suceava, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:49
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Milişăuţi, Oraş Milişãuţi, Suceava, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Milişăuţi, Oraş Milişãuţi, Suceava, România
Vĩ độ | 47°46'60" 47.7833 |
Kinh độ | 26°0'0" 26 |
Dân số | 8,399 |
Tính số lượt xem | 8,446 |
Về Suceava, România
Dân số | 685,772 |
Tính số lượt xem | 24,726 |
Về Oraş Milişãuţi, Suceava, România
Tính số lượt xem | 223 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,798 |
Sân bay gần Milişăuţi, Oraş Milişãuţi, Suceava, România
SCV | Suceava Airport | 29 km 18 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 54 km 33 ml | |
IAS | Iasi Airport | 139 km 86 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 145 km 90 ml | |
BCM | Bacau Airport | 148 km 92 ml | |
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 244 km 152 ml |