Thời gian hiện tại ở Frătăuţii Vechi, Comuna Frătăuţii Vechi, Suceava, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Frătăuţii Vechi, Suceava – Frătăuţii Vechi. Đánh bẩy Frătăuţii Vechi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Frătăuţii Vechi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Frătăuţii Vechi, nhiều khách sạn ở Frătăuţii Vechi, dân số ở Frătăuţii Vechi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Frătăuţii Vechi, Comuna Frătăuţii Vechi, Suceava, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:35
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Frătăuţii Vechi, Comuna Frătăuţii Vechi, Suceava, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Frătăuţii Vechi, Comuna Frătăuţii Vechi, Suceava, România
Vĩ độ | 47°53'60" 47.9 |
Kinh độ | 25°52'60" 25.8833 |
Dân số | 4,635 |
Tính số lượt xem | 4,689 |
Về Suceava, România
Dân số | 685,772 |
Tính số lượt xem | 24,726 |
Về Comuna Frătăuţii Vechi, Suceava, România
Tính số lượt xem | 115 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,892 |
Sân bay gần Frătăuţii Vechi, Comuna Frătăuţii Vechi, Suceava, România
CWC | Chernivtsi International Airport | 41 km 26 ml | |
SCV | Suceava Airport | 42 km 26 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 140 km 87 ml | |
IAS | Iasi Airport | 153 km 95 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 154 km 96 ml | |
BCM | Bacau Airport | 163 km 101 ml |