Thời gian hiện tại ở Muşeniţa, Comuna Muşeniţa, Suceava, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Muşeniţa, Suceava – Muşeniţa. Đánh bẩy Muşeniţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muşeniţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muşeniţa, nhiều khách sạn ở Muşeniţa, dân số ở Muşeniţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Muşeniţa, Comuna Muşeniţa, Suceava, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:31
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muşeniţa, Comuna Muşeniţa, Suceava, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Muşeniţa, Comuna Muşeniţa, Suceava, România
Vĩ độ | 47°58'0" 47.9667 |
Kinh độ | 26°0'0" 26 |
Dân số | 2,232 |
Tính số lượt xem | 2,263 |
Về Suceava, România
Dân số | 685,772 |
Tính số lượt xem | 24,728 |
Về Comuna Muşeniţa, Suceava, România
Tính số lượt xem | 358 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 815,332 |
Sân bay gần Muşeniţa, Comuna Muşeniţa, Suceava, România
CWC | Chernivtsi International Airport | 33 km 21 ml | |
SCV | Suceava Airport | 41 km 25 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 146 km 91 ml | |
IAS | Iasi Airport | 150 km 93 ml | |
BCM | Bacau Airport | 166 km 103 ml | |
VIN | Havryshivka Vinnytsia International Airport | 231 km 143 ml |