Thời gian hiện tại ở Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Timiş – Dumbrăviţa. Đánh bẩy Dumbrăviţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dumbrăviţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dumbrăviţa, nhiều khách sạn ở Dumbrăviţa, dân số ở Dumbrăviţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:45
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°47'49" 45.7969 |
Kinh độ | 21°14'33" 21.2425 |
Dân số | 2,644 |
Tính số lượt xem | 2,702 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,442 |
Về Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 80 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,072 |
Sân bay gần Dumbrăviţa, Comuna Dumbrăviţa, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 6 km 4 ml | |
QZD | Szeged | 99 km 61 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 131 km 81 ml | |
OMR | Oradea Airport | 146 km 91 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 198 km 123 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 246 km 153 ml |