Thời gian hiện tại ở Cărpiniş, Comuna Cărpiniş, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cărpiniş, Judeţul Timiş – Cărpiniş. Đánh bẩy Cărpiniş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cărpiniş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cărpiniş, nhiều khách sạn ở Cărpiniş, dân số ở Cărpiniş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cărpiniş, Comuna Cărpiniş, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:58
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cărpiniş, Comuna Cărpiniş, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Cărpiniş, Comuna Cărpiniş, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°47'14" 45.7872 |
Kinh độ | 20°54'15" 20.9042 |
Dân số | 7,071 |
Tính số lượt xem | 7,117 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,409 |
Về Comuna Cărpiniş, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 102 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,984 |
Sân bay gần Cărpiniş, Comuna Cărpiniş, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 32 km 20 ml | |
QZD | Szeged | 78 km 49 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 117 km 73 ml | |
OMR | Oradea Airport | 158 km 98 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 205 km 128 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 222 km 138 ml |