Thời gian hiện tại ở Şcoala de Agricultură, Oraş Ciacova, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Ciacova, Judeţul Timiş – Şcoala de Agricultură. Đánh bẩy Şcoala de Agricultură mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şcoala de Agricultură mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şcoala de Agricultură, nhiều khách sạn ở Şcoala de Agricultură, dân số ở Şcoala de Agricultură, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Şcoala de Agricultură, Oraş Ciacova, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:53
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şcoala de Agricultură, Oraş Ciacova, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 21:08 |
Về Şcoala de Agricultură, Oraş Ciacova, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°28'60" 45.4833 |
Kinh độ | 21°8'60" 21.15 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,703 |
Về Oraş Ciacova, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 303 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,962 |
Sân bay gần Şcoala de Agricultură, Oraş Ciacova, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 39 km 24 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 99 km 62 ml | |
QZD | Szeged | 116 km 72 ml | |
OMR | Oradea Airport | 181 km 113 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 234 km 145 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 280 km 174 ml |