Thời gian hiện tại ở Bunea Mare, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Fãget, Judeţul Timiş – Bunea Mare. Đánh bẩy Bunea Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bunea Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bunea Mare, nhiều khách sạn ở Bunea Mare, dân số ở Bunea Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bunea Mare, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:24
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bunea Mare, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 21:06 |
Về Bunea Mare, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°54'51" 45.9142 |
Kinh độ | 22°6'4" 22.1011 |
Dân số | 359 |
Tính số lượt xem | 378 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,700 |
Về Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 518 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 837,815 |
Sân bay gần Bunea Mare, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 62 km 38 ml | |
OMR | Oradea Airport | 125 km 78 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 155 km 97 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 155 km 96 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 184 km 115 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 207 km 129 ml |