Thời gian hiện tại ở Liebling, Comuna Liebling, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Liebling, Judeţul Timiş – Liebling. Đánh bẩy Liebling mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Liebling mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Liebling, nhiều khách sạn ở Liebling, dân số ở Liebling, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Liebling, Comuna Liebling, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:55
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Liebling, Comuna Liebling, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Liebling, Comuna Liebling, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°34'39" 45.5775 |
Kinh độ | 21°19'18" 21.3217 |
Dân số | 3,705 |
Tính số lượt xem | 3,750 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 18,939 |
Về Comuna Liebling, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 146 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 808,063 |
Sân bay gần Liebling, Comuna Liebling, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 26 km 16 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 116 km 72 ml | |
QZD | Szeged | 118 km 73 ml | |
OMR | Oradea Airport | 167 km 104 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 221 km 138 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 264 km 164 ml |