Thời gian hiện tại ở Orţişoara, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş – Orţişoara. Đánh bẩy Orţişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orţişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orţişoara, nhiều khách sạn ở Orţişoara, dân số ở Orţişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Orţişoara, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:19
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orţişoara, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Orţişoara, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°57'49" 45.9636 |
Kinh độ | 21°11'54" 21.1983 |
Dân số | 4,042 |
Tính số lượt xem | 4,101 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,442 |
Về Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 256 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,160 |
Sân bay gần Orţişoara, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 20 km 12 ml | |
QZD | Szeged | 87 km 54 ml | |
OMR | Oradea Airport | 130 km 81 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 145 km 90 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 181 km 112 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 232 km 144 ml |