Thời gian hiện tại ở Călacea, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş – Călacea. Đánh bẩy Călacea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Călacea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Călacea, nhiều khách sạn ở Călacea, dân số ở Călacea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Călacea, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:23
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Călacea, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Călacea, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°57'9" 45.9525 |
Kinh độ | 21°8'52" 21.1478 |
Dân số | 690 |
Tính số lượt xem | 729 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,417 |
Về Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 256 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,236 |
Sân bay gần Călacea, Comuna Orţişoara, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 21 km 13 ml | |
QZD | Szeged | 84 km 52 ml | |
OMR | Oradea Airport | 133 km 83 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 142 km 88 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 183 km 113 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 235 km 146 ml |