Thời gian hiện tại ở Sânpetru Mare, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş – Sânpetru Mare. Đánh bẩy Sânpetru Mare mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânpetru Mare mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânpetru Mare, nhiều khách sạn ở Sânpetru Mare, dân số ở Sânpetru Mare, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânpetru Mare, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:56
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânpetru Mare, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 13:33 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Sânpetru Mare, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 46°2'43" 46.0452 |
Kinh độ | 20°49'6" 20.8183 |
Dân số | 5,782 |
Tính số lượt xem | 5,840 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,409 |
Về Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 124 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,981 |
Sân bay gần Sânpetru Mare, Comuna Sânpetru Mare, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 47 km 29 ml | |
QZD | Szeged | 57 km 35 ml | |
OMR | Oradea Airport | 137 km 85 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 180 km 112 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 195 km 121 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 242 km 150 ml |