Thời gian hiện tại ở Râmnicu Vâlcea, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea – Râmnicu Vâlcea. Đánh bẩy Râmnicu Vâlcea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râmnicu Vâlcea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râmnicu Vâlcea, nhiều khách sạn ở Râmnicu Vâlcea, dân số ở Râmnicu Vâlcea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Râmnicu Vâlcea, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:21
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râmnicu Vâlcea, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Râmnicu Vâlcea, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°6'0" 45.1 |
Kinh độ | 24°22'0" 24.3667 |
Dân số | 107,558 |
Tính số lượt xem | 107,600 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,139 |
Về Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 809 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,838 |
Sân bay gần Râmnicu Vâlcea, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 80 km 49 ml | |
CRA | Craiova Airport | 95 km 59 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 147 km 91 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 194 km 121 ml | |
BCM | Bacau Airport | 256 km 159 ml | |
SCV | Suceava Airport | 326 km 203 ml |