Thời gian hiện tại ở Schitu-Slătioarele, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea – Schitu-Slătioarele. Đánh bẩy Schitu-Slătioarele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Schitu-Slătioarele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Schitu-Slătioarele, nhiều khách sạn ở Schitu-Slătioarele, dân số ở Schitu-Slătioarele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Schitu-Slătioarele, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:54
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Schitu-Slătioarele, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Schitu-Slătioarele, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°6'0" 45.1 |
Kinh độ | 24°22'0" 24.3667 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,843 |
Về Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 827 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 834,777 |
Sân bay gần Schitu-Slătioarele, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 80 km 49 ml | |
CRA | Craiova Airport | 95 km 59 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 147 km 91 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 194 km 121 ml | |
BCM | Bacau Airport | 256 km 159 ml | |
SCV | Suceava Airport | 326 km 203 ml |