Thời gian hiện tại ở Lespezi, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea – Lespezi. Đánh bẩy Lespezi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lespezi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lespezi, nhiều khách sạn ở Lespezi, dân số ở Lespezi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lespezi, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:00
:44 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lespezi, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:18 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Lespezi, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°7'14" 45.1206 |
Kinh độ | 24°22'59" 24.3831 |
Dân số | 294 |
Tính số lượt xem | 324 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,716 |
Về Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 824 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,471 |
Sân bay gần Lespezi, Municipiul Râmnicu Vâlcea, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 78 km 48 ml | |
CRA | Craiova Airport | 97 km 61 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 147 km 91 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 192 km 120 ml | |
BCM | Bacau Airport | 254 km 158 ml | |
SCV | Suceava Airport | 323 km 201 ml |