Thời gian hiện tại ở Cărpiniş, Oraş Ocnele Mari, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Ocnele Mari, Judeţul Vâlcea – Cărpiniş. Đánh bẩy Cărpiniş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cărpiniş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cărpiniş, nhiều khách sạn ở Cărpiniş, dân số ở Cărpiniş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cărpiniş, Oraş Ocnele Mari, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:51
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cărpiniş, Oraş Ocnele Mari, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Cărpiniş, Oraş Ocnele Mari, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°4'60" 45.0833 |
Kinh độ | 24°19'0" 24.3167 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,527 |
Về Oraş Ocnele Mari, Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 3,309 |
Tính số lượt xem | 572 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,575 |
Sân bay gần Cărpiniş, Oraş Ocnele Mari, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 80 km 50 ml | |
CRA | Craiova Airport | 92 km 57 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 150 km 93 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 195 km 121 ml | |
BCM | Bacau Airport | 261 km 162 ml | |
SCV | Suceava Airport | 329 km 205 ml |