Thời gian hiện tại ở Grămăticeşti, Comuna Tomşani, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tomşani, Judeţul Vâlcea – Grămăticeşti. Đánh bẩy Grămăticeşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grămăticeşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grămăticeşti, nhiều khách sạn ở Grămăticeşti, dân số ở Grămăticeşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grămăticeşti, Comuna Tomşani, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:11
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grămăticeşti, Comuna Tomşani, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Grămăticeşti, Comuna Tomşani, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 45°4'0" 45.0667 |
Kinh độ | 24°6'0" 24.1 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,854 |
Về Comuna Tomşani, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 796 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,034 |
Sân bay gần Grămăticeşti, Comuna Tomşani, Judeţul Vâlcea, România
SBZ | Sibiu Airport | 80 km 50 ml | |
CRA | Craiova Airport | 85 km 53 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 165 km 103 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 193 km 120 ml | |
BCM | Bacau Airport | 275 km 171 ml | |
SCV | Suceava Airport | 339 km 211 ml |