Thời gian hiện tại ở Slobozia-Câmpineanca, Comuna Câmpineanca, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Câmpineanca, Vrancea – Slobozia-Câmpineanca. Đánh bẩy Slobozia-Câmpineanca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slobozia-Câmpineanca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slobozia-Câmpineanca, nhiều khách sạn ở Slobozia-Câmpineanca, dân số ở Slobozia-Câmpineanca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Slobozia-Câmpineanca, Comuna Câmpineanca, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:48
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slobozia-Câmpineanca, Comuna Câmpineanca, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Slobozia-Câmpineanca, Comuna Câmpineanca, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°42'0" 45.7 |
Kinh độ | 27°7'60" 27.1333 |
Dân số | 3,158 |
Tính số lượt xem | 3,196 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,933 |
Về Comuna Câmpineanca, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 309 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 805,025 |
Sân bay gần Slobozia-Câmpineanca, Comuna Câmpineanca, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 102 km 63 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 150 km 93 ml | |
IAS | Iasi Airport | 168 km 105 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 184 km 114 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 195 km 121 ml | |
SCV | Suceava Airport | 229 km 142 ml |