Thời gian hiện tại ở Călimănești, Oraş Mãrãşeşti, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Mãrãşeşti, Vrancea – Călimănești. Đánh bẩy Călimănești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Călimănești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Călimănești, nhiều khách sạn ở Călimănești, dân số ở Călimănești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Călimănești, Oraş Mãrãşeşti, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:26
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Călimănești, Oraş Mãrãşeşti, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Călimănești, Oraş Mãrãşeşti, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°57'44" 45.9621 |
Kinh độ | 27°13'5" 27.2181 |
Dân số | 743 |
Tính số lượt xem | 791 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,932 |
Về Oraş Mãrãşeşti, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 290 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 804,981 |
Sân bay gần Călimănești, Oraş Mãrãşeşti, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 75 km 47 ml | |
IAS | Iasi Airport | 139 km 86 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 170 km 106 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 179 km 111 ml | |
SCV | Suceava Airport | 203 km 126 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 206 km 128 ml |