Thời gian hiện tại ở Dălhăuți, Comuna Cârligele, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cârligele, Vrancea – Dălhăuți. Đánh bẩy Dălhăuți mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dălhăuți mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dălhăuți, nhiều khách sạn ở Dălhăuți, dân số ở Dălhăuți, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dălhăuți, Comuna Cârligele, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:50
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dălhăuți, Comuna Cârligele, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Dălhăuți, Comuna Cârligele, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°41'33" 45.6925 |
Kinh độ | 27°2'56" 27.0489 |
Dân số | 697 |
Tính số lượt xem | 728 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 19,902 |
Về Comuna Cârligele, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 193 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 803,414 |
Sân bay gần Dălhăuți, Comuna Cârligele, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 102 km 63 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 146 km 91 ml | |
IAS | Iasi Airport | 171 km 106 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 187 km 116 ml | |
SCV | Suceava Airport | 228 km 142 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 239 km 148 ml |