Thời gian hiện tại ở Dăsăgeşti, Comuna Rugineşti, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Rugineşti, Vrancea – Dăsăgeşti. Đánh bẩy Dăsăgeşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dăsăgeşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dăsăgeşti, nhiều khách sạn ở Dăsăgeşti, dân số ở Dăsăgeşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dăsăgeşti, Comuna Rugineşti, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:23
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dăsăgeşti, Comuna Rugineşti, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Dăsăgeşti, Comuna Rugineşti, Vrancea, România
Vĩ độ | 46°4'0" 46.0667 |
Kinh độ | 27°8'60" 27.15 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 20,440 |
Về Comuna Rugineşti, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 190 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,618 |
Sân bay gần Dăsăgeşti, Comuna Rugineşti, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 63 km 39 ml | |
IAS | Iasi Airport | 129 km 80 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 167 km 104 ml | |
SCV | Suceava Airport | 190 km 118 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 196 km 122 ml |