Thời gian hiện tại ở Costișa de Sus, Comuna Tănăsoaia, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Tănăsoaia, Vrancea – Costișa de Sus. Đánh bẩy Costișa de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Costișa de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Costișa de Sus, nhiều khách sạn ở Costișa de Sus, dân số ở Costișa de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Costișa de Sus, Comuna Tănăsoaia, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:12
:40 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Costișa de Sus, Comuna Tănăsoaia, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Costișa de Sus, Comuna Tănăsoaia, Vrancea, România
Vĩ độ | 46°6'1" 46.1003 |
Kinh độ | 27°24'51" 27.4143 |
Dân số | 212 |
Tính số lượt xem | 243 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 20,499 |
Về Comuna Tănăsoaia, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 560 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,932 |
Sân bay gần Costișa de Sus, Comuna Tănăsoaia, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 69 km 43 ml | |
IAS | Iasi Airport | 121 km 75 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 149 km 93 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 188 km 117 ml | |
SCV | Suceava Airport | 194 km 121 ml |