Thời gian hiện tại ở Mirceștii Vechi, Comuna Vânători, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vânători, Vrancea – Mirceștii Vechi. Đánh bẩy Mirceștii Vechi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mirceștii Vechi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mirceștii Vechi, nhiều khách sạn ở Mirceștii Vechi, dân số ở Mirceștii Vechi, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mirceștii Vechi, Comuna Vânători, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:31
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mirceștii Vechi, Comuna Vânători, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Mirceștii Vechi, Comuna Vânători, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°44'41" 45.7447 |
Kinh độ | 27°17'7" 27.2853 |
Dân số | 179 |
Tính số lượt xem | 208 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 20,492 |
Về Comuna Vânători, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 326 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,505 |
Sân bay gần Mirceștii Vechi, Comuna Vânători, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 100 km 62 ml | |
IAS | Iasi Airport | 161 km 100 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 161 km 100 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 181 km 113 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 183 km 114 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 228 km 142 ml |