Thời gian hiện tại ở Grădiştea, Municipiul Olteniţa, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Olteniţa, Judeţul Călăraşi – Grădiştea. Đánh bẩy Grădiştea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grădiştea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grădiştea, nhiều khách sạn ở Grădiştea, dân số ở Grădiştea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grădiştea, Municipiul Olteniţa, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:16
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grădiştea, Municipiul Olteniţa, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Grădiştea, Municipiul Olteniţa, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°7'60" 44.1333 |
Kinh độ | 26°45'0" 26.75 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,024 |
Về Municipiul Olteniţa, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 120 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,053 |
Sân bay gần Grădiştea, Municipiul Olteniţa, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 72 km 45 ml | |
VAR | Varna Airport | 132 km 82 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 140 km 87 ml | |
BCM | Bacau Airport | 274 km 171 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 355 km 221 ml |