Thời gian hiện tại ở Cândeasca, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi – Cândeasca. Đánh bẩy Cândeasca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cândeasca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cândeasca, nhiều khách sạn ở Cândeasca, dân số ở Cândeasca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cândeasca, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:59
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cândeasca, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Cândeasca, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°29'14" 44.4871 |
Kinh độ | 26°26'40" 26.4444 |
Dân số | 396 |
Tính số lượt xem | 436 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 11,841 |
Về Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 297 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,132 |
Sân bay gần Cândeasca, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 31 km 19 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 163 km 101 ml | |
VAR | Varna Airport | 178 km 111 ml | |
BCM | Bacau Airport | 237 km 147 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 334 km 208 ml |