Thời gian hiện tại ở Belciugatele, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi – Belciugatele. Đánh bẩy Belciugatele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Belciugatele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Belciugatele, nhiều khách sạn ở Belciugatele, dân số ở Belciugatele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Belciugatele, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:01
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Belciugatele, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Belciugatele, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°28'60" 44.4833 |
Kinh độ | 26°25'60" 26.4333 |
Dân số | 2,322 |
Tính số lượt xem | 2,375 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 11,926 |
Về Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 298 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 819,410 |
Sân bay gần Belciugatele, Comuna Belciugatele, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 30 km 19 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 164 km 102 ml | |
VAR | Varna Airport | 178 km 111 ml | |
BCM | Bacau Airport | 238 km 148 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 335 km 208 ml |