Thời gian hiện tại ở Constantin Brâncoveanu, Comuna Dragalina, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dragalina, Judeţul Călăraşi – Constantin Brâncoveanu. Đánh bẩy Constantin Brâncoveanu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Constantin Brâncoveanu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Constantin Brâncoveanu, nhiều khách sạn ở Constantin Brâncoveanu, dân số ở Constantin Brâncoveanu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Constantin Brâncoveanu, Comuna Dragalina, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:04
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Constantin Brâncoveanu, Comuna Dragalina, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Constantin Brâncoveanu, Comuna Dragalina, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°28'42" 44.4784 |
Kinh độ | 27°24'46" 27.4127 |
Dân số | 1,054 |
Tính số lượt xem | 1,089 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,018 |
Về Comuna Dragalina, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 153 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,543 |
Sân bay gần Constantin Brâncoveanu, Comuna Dragalina, Judeţul Călăraşi, România
CND | Kogalniceanu Airport | 86 km 54 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 106 km 66 ml | |
VAR | Varna Airport | 142 km 88 ml | |
BCM | Bacau Airport | 239 km 149 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 298 km 185 ml |