Thời gian hiện tại ở Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi – Grădiştea. Đánh bẩy Grădiştea mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grădiştea mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grădiştea, nhiều khách sạn ở Grădiştea, dân số ở Grădiştea, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:39
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°13'60" 44.2333 |
Kinh độ | 27°13'0" 27.2167 |
Dân số | 5,232 |
Tính số lượt xem | 5,281 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,028 |
Về Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 247 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,500 |
Sân bay gần Grădiştea, Comuna Grădiştea, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 98 km 61 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 102 km 63 ml | |
VAR | Varna Airport | 121 km 75 ml | |
BCM | Bacau Airport | 264 km 164 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 329 km 204 ml |