Thời gian hiện tại ở Brăniștari, Comuna Călugăreni, Giurgiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Călugăreni, Giurgiu – Brăniștari. Đánh bẩy Brăniștari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brăniștari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brăniștari, nhiều khách sạn ở Brăniștari, dân số ở Brăniștari, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brăniștari, Comuna Călugăreni, Giurgiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:38
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brăniștari, Comuna Călugăreni, Giurgiu, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Brăniștari, Comuna Călugăreni, Giurgiu, România
Vĩ độ | 44°10'35" 44.1763 |
Kinh độ | 26°3'34" 26.0595 |
Dân số | 1,243 |
Tính số lượt xem | 1,273 |
Về Giurgiu, România
Dân số | 292,956 |
Tính số lượt xem | 13,340 |
Về Comuna Călugăreni, Giurgiu, România
Tính số lượt xem | 464 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,844 |
Sân bay gần Brăniștari, Comuna Călugăreni, Giurgiu, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 44 km 27 ml | |
VAR | Varna Airport | 176 km 110 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 194 km 121 ml | |
BCM | Bacau Airport | 277 km 172 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 380 km 236 ml |