Thời gian hiện tại ở Mânăstirea Ciorogârla, Comuna Ciorogârla, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Ciorogârla, Ilfov – Mânăstirea Ciorogârla. Đánh bẩy Mânăstirea Ciorogârla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mânăstirea Ciorogârla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mânăstirea Ciorogârla, nhiều khách sạn ở Mânăstirea Ciorogârla, dân số ở Mânăstirea Ciorogârla, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mânăstirea Ciorogârla, Comuna Ciorogârla, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:58
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mânăstirea Ciorogârla, Comuna Ciorogârla, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Mânăstirea Ciorogârla, Comuna Ciorogârla, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°25'60" 44.4333 |
Kinh độ | 25°52'0" 25.8667 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,440 |
Về Comuna Ciorogârla, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 209 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,557 |
Sân bay gần Mânăstirea Ciorogârla, Comuna Ciorogârla, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 23 km 14 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 205 km 128 ml | |
VAR | Varna Airport | 206 km 128 ml | |
BCM | Bacau Airport | 253 km 158 ml |