Thời gian hiện tại ở Tamaşii-Orăscu, Comuna Corbeanca, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Corbeanca, Ilfov – Tamaşii-Orăscu. Đánh bẩy Tamaşii-Orăscu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tamaşii-Orăscu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tamaşii-Orăscu, nhiều khách sạn ở Tamaşii-Orăscu, dân số ở Tamaşii-Orăscu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tamaşii-Orăscu, Comuna Corbeanca, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:30
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tamaşii-Orăscu, Comuna Corbeanca, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 13:12 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Tamaşii-Orăscu, Comuna Corbeanca, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°34'60" 44.5833 |
Kinh độ | 26°0'0" 26 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,443 |
Về Comuna Corbeanca, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 309 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,754 |
Sân bay gần Tamaşii-Orăscu, Comuna Corbeanca, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 6 km 4 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 199 km 124 ml | |
VAR | Varna Airport | 210 km 130 ml | |
BCM | Bacau Airport | 234 km 146 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 347 km 215 ml |