Thời gian hiện tại ở Siliștea Snagovului, Comuna Gruiu, Ilfov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gruiu, Ilfov – Siliștea Snagovului. Đánh bẩy Siliștea Snagovului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Siliștea Snagovului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Siliștea Snagovului, nhiều khách sạn ở Siliștea Snagovului, dân số ở Siliștea Snagovului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Siliștea Snagovului, Comuna Gruiu, Ilfov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:23
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Siliștea Snagovului, Comuna Gruiu, Ilfov, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Siliștea Snagovului, Comuna Gruiu, Ilfov, România
Vĩ độ | 44°44'21" 44.7392 |
Kinh độ | 26°10'46" 26.1794 |
Dân số | 2,346 |
Tính số lượt xem | 2,384 |
Về Ilfov, România
Dân số | 300,123 |
Tính số lượt xem | 9,435 |
Về Comuna Gruiu, Ilfov, România
Tính số lượt xem | 385 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,028 |
Sân bay gần Siliștea Snagovului, Comuna Gruiu, Ilfov, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 20 km 13 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 188 km 117 ml | |
VAR | Varna Airport | 213 km 132 ml | |
BCM | Bacau Airport | 214 km 133 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 324 km 202 ml |